
Mã ngoại tệ | Chuyển khoản | Bán |
AUD | 16392.07 | 16671.13 |
CAD | 17282.86 | 17630.29 |
CHF | 22810.49 | 23268.66 |
DKK | 0 | 3570.76 |
EUR | 26035.4 | 26766.05 |
GBP | 29602.93 | 30076.98 |
HKD | 2913.78 | 2978.25 |
INR | 0 | 337.24 |
JPY | 202.43 | 210.81 |
KRW | 19.29 | 21.06 |
KWD | 0 | 79222.05 |
MYR | 0 | 5730.09 |
NOK | 0 | 2731.2 |
RUB | 0 | 389.32 |
SAR | 0 | 6413.99 |
SEK | 0 | 2535.94 |
SGD | 16897.57 | 17202.53 |
THB | 728.23 | 758.61 |
USD | 23150 | 23250 |
Mua
Bán
Hồ Chí Minh
(Vàng SJC 1L - 10L)
36.800
37.000
Hồ Chí Minh
(Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ)
36.780
37.180
Hồ Chí Minh
(Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ)
36.780
37.280
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 99,99%)
36.480
37.130
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 99%)
36.062
36.762
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 75%)
26.600
28.000
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 58,3%)
20.399
21.799
Hồ Chí Minh
(Vàng nữ trang 41,7%)
14.235
15.635
Hà Nội
(Vàng SJC)
36.800
37.020
Đà Nẵng
(Vàng SJC)
36.800
37.020
Nha Trang
(Vàng SJC)
36.790
37.020
Cà Mau
(Vàng SJC)
36.800
37.020
Buôn Ma Thuột
(Vàng SJC)
36.790
37.020
Bình Phước
(Vàng SJC)
36.770
37.030
Huế
(Vàng SJC)
36.800
37.020
Biên Hòa
(Vàng SJC)
36.800
37.000
Miền Tây
(Vàng SJC)
36.800
37.000
Quãng Ngãi
(Vàng SJC)
36.800
37.000
Đà Lạt
(Vàng SJC)
36.820
37.050
Long Xuyên
(Vàng SJC)
36.800
37.000
(Nguồn: SJC)
-
Mã chứng khoán TC Khớp lệnh +/- Giá KL